12 Xi lanh bố trí kiểu chữ V 90 độ. Dung tích 24.2 lít. Đường kính 128 mm. Hành trình 157 mm. Công suất tối đa 1,213 kW / 1,324 kW.
Số xilanh- Hình dáng bố trí: |
12 xi lanh - Bố trí kiểu chữ V 90o |
Loại động cơ: |
Diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước |
Tăng áp: |
Turbo tăng áp khí xả có sinh hàn gió |
Số xu páp: |
4 xu páp trên mỗi xilanh |
Hệ thống nhiên liệu: |
Phun nhiên liệu trực tiếp common rail có điều khiển điện tử |
Hệ thống bôi trơn: |
Bôi trơn mạch kín |
Hệ thống làm mát: |
Sinh hàn, có nước biển làm mát |
Điều khiển động cơ: |
Điều khiển phun nhiên liệu điện tử (EDC) |
Tình trạng khí xả: |
IMO Tier 2, RCD 94/25/EC, EPA Tier 2, SAV/BSO, 97/68/EC |
Model: |
V12-1650 |
V12-1800 |
Dung tích xilanh (l) |
24.24 |
24.24 |
Công suất tối đa KW (HP) |
1213 (1650) |
1324 (1800) |
Vòng quay (RPM) |
2,300 |
2,300 |
Momen cực đại (Nm) |
5,520 |
6,020 |
Ở vòng quay (RPM) |
1,200- 2,100 |
1,200- 2,100 |
Khối lượng (khô) (Kg) |
2,400 |
2,365 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/h) |
315 |
339 |
Model: |
V12-1650 |
V12-1800 |
Dung tích xilanh (l) |
24.24 |
24.24 |
Công suất tối đa KW (HP) |
1213 (1650) |
1324 (1800) |
Vòng quay (RPM) |
2,300 |
2,300 |
Momen cực đại (Nm) |
5,520 |
6,020 |
Ở vòng quay (RPM) |
1,200- 2,100 |
1,200- 2,100 |
Khối lượng (khô) (Kg) |
2,400 |
2,365 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/h) |
315 |
339 |